ASP Net Là Gì? Từ Điển A-Z Về ASP.net Framework Trong Lập Trình

ASP.net là một công cụ phát triển website được phát triển bởi Microsoft. Công cụ này được sử dụng phổ biến bởi các lập trình viên website, nhờ khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu về hiệu năng, tính bảo mật và khả năng mở rộng.

Cùng Monday Career Việt Nam tìm hiểu về ASP.net là gì và những lợi ích mà công cụ này mang lại cho hoạt động của hệ thống website.

ASP net là gì?

Giải thích thuật ngữ lập trình ASP.net

ASP.NET là một bộ khung ứng dụng web được phát triển bởi Microsoft vào năm 2012. Bộ khung này cung cấp một nền tảng vững chắc cho các nhà phát triển web, giúp họ xây dựng các trang web, ứng dụng và dịch vụ có sử dụng nội dung động một cách dễ dàng và hiệu quả.

ASP.NET đã trải qua nhiều thế hệ phát triển, với hai phiên bản chính là 1.0 và 2.0. Phiên bản 1.0 là sự kết hợp của .NET Framework và phiên bản kế thừa của công nghệ ASP, trong khi phiên bản 2.0 có khả năng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình được biên dịch.

Sự ra đời của ASP.NET đã tạo ra một bước ngoặt trong lĩnh vực phát triển web. Bộ khung này đã giúp các nhà phát triển web có thể tạo ra các ứng dụng web mạnh mẽ, linh hoạt và bảo mật hơn.

ASP net core là gì?

Những ai đã từng làm quen với ASP.NET sẽ dễ dàng tiếp cận với ASP.NET Core. ASP.NET Core là phiên bản thế hệ mới của ASP.NET, được nâng cấp với khả năng hoạt động hiệu quả trên mọi nền tảng điện toán chính, bao gồm Windows, Linux và macOS.

ASP.NET Core là một framework miễn phí, mã nguồn mở với hiệu năng vượt trội hơn ASP.NET. ASP.NET Core được viết lại với sự kết hợp giữa API ASP.NET và ASP.NET Web thành một chương trình duy nhất, giúp tăng cường hiệu năng và khả năng mở rộng.

Ngoài ra, ASP.NET Core còn hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau chạy trên cùng một máy, một tính năng nổi bật không có mặt trong ASP.NET. Tính năng này giúp các nhà phát triển web có thể dễ dàng tạo ra các ứng dụng web phức tạp và hiệu quả hơn.

Cùng tìm hiểu sâu hơn về ASP.net là gì nhé.
Cùng tìm hiểu sâu hơn về ASP.net là gì nhé.

Cấu trúc cơ bản của ASP.net là gì?

Cấu trúc cơ bản của framework ASP.NET được hình thành bởi 3 lớp chính, tương ứng với 3 vai trò khác nhau trong quá trình phát triển ứng dụng web.

  • Lớp ngôn ngữ là mô hình bao gồm nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, cho phép các nhà phát triển web lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với sở thích và khả năng của mình.
  • Lớp thư viện là tập hợp các thành phần, yếu tố cần thiết để hỗ trợ cho quá trình xây dựng ứng dụng web. Web Library cung cấp cho các nhà phát triển web một nền tảng vững chắc để xây dựng các ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Lớp chạy ngôn ngữ lập trình còn được gọi là Common Language Infrastructure (CLR). CLR là hạ tầng ngôn ngữ để hỗ trợ quá trình chạy các chương trình .NET. CLR giúp các chương trình .NET có thể thực hiện các tác vụ chính một cách hiệu quả và an toàn.

Đặc điểm cơ bản của ASP.net

Trạng thái code rời

Trạng thái code rời, còn được gọi là Code Behind Mode, là một tính năng quan trọng của framework ASP.NET. Tính năng này cho phép các nhà phát triển tách biệt thiết kế và mã code của ứng dụng web, giúp cho quá trình duy trì ứng dụng được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trong ASP.NET, các trang web thường được lưu dưới dạng file ASPX. Các file này chứa mã HTML, CSS và JavaScript. Mã code xử lý logic của ứng dụng được lưu trong các file .cs riêng biệt.

Việc tách biệt thiết kế và mã code giúp cho các nhà phát triển có thể làm việc độc lập với nhau. Người thiết kế có thể tập trung vào việc tạo giao diện người dùng, trong khi các lập trình viên có thể tập trung vào việc phát triển các tính năng của ứng dụng.

Khả năng quản lý trạng thái

Framework ASP.NET sở hữu một tính năng vô cùng quan trọng, đó là khả năng ghi nhớ trạng thái. Tính năng này cho phép ASP.NET lưu trữ thông tin về các lựa chọn của người dùng trong quá trình duyệt trang web.

Ví dụ, khi một khách hàng đang mua sắm trên một trang web thương mại điện tử, họ có thể lựa chọn nhiều sản phẩm khác nhau. Khi họ nhấn nút “Mua”, ASP.NET sẽ ghi nhớ lại tất cả các sản phẩm mà họ đã lựa chọn.

Tính năng ghi nhớ trạng thái của ASP.NET mang lại nhiều lợi ích cho ứng dụng, giúp người dùng có thể dễ dàng theo dõi các lựa chọn của mình và hoàn tất quá trình mua hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tính năng này giúp giảm tải cho ứng dụng, do ứng dụng không cần phải xử lý lại các yêu cầu đã được thực hiện trước đó.

ASP.NET có lợi thế hơn nhiều so với HTTP ở khả năng ghi nhớ trạng thái. HTTP là một giao thức không trạng thái, do đó không thể lưu trữ thông tin về các lựa chọn của người dùng. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển ứng dụng cần phải sử dụng các kỹ thuật khác để ghi nhớ trạng thái, chẳng hạn như mã hóa.

Đọc thêm: AI Marketing? Lợi Ích Tuyệt Vời Của AI Trong Marketing

Bộ nhớ Cache

Bộ nhớ đệm cache, hay tính năng Caching, là một kỹ thuật lưu trữ tạm thời các dữ liệu đã được truy cập hoặc xử lý trước đó. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để tăng hiệu suất hoạt động của ứng dụng, đặc biệt là đối với các ứng dụng có lượng truy cập cao.

Cách thức hoạt động của bộ nhớ đệm cache rất đơn giản. Khi một trang web được truy cập, bộ nhớ đệm sẽ lưu trữ các dữ liệu cần thiết để tạo ra trang web đó. Khi người dùng truy cập lại trang web đó trong một khoảng thời gian ngắn, bộ nhớ đệm sẽ cung cấp các dữ liệu đã được lưu trữ thay vì yêu cầu ứng dụng xử lý lại từ đầu.

Lý do nên sử dụng ASP là gì?

Nổi bật với hiệu năng vượt trội, ASP.Net đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các cộng đồng lập trình viên. Với việc sử dụng ngôn ngữ ASP.NET, các nhà phát triển web và lập trình viên có thể tận hưởng rất nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Khả năng mở rộng cao: ASP.Net cho phép các nhà phát triển xây dựng mọi ứng dụng, từ đơn giản đến phức tạp, với hiệu năng mạnh mẽ và khả năng linh hoạt tối ưu.
  • Tính bảo mật toàn diện: ASP.Net được tích hợp sẵn trên Windows với cấu hình xác thực, giúp xây dựng các ứng dụng được bảo mật toàn diện.
  • Tính thân thiện với nhà phát triển: ASP.Net sở hữu các tính năng thân thiện với nhà phát triển như khả năng triển khai tự động, khả năng chỉnh sửa WYSIWYG và khả năng điều khiển kéo/thả trên máy chủ.
  • Khả năng giám sát và quản lý chặt chẽ: ASP.Net giúp các nhà phát triển giám sát và quản lý chặt chẽ mọi quy trình, kịp thời sử dụng các ứng dụng mới để thay thế những yêu cầu chết.
  • Khả năng thực hiện các tác vụ cơ bản phổ biến: ASP.Net có thể thực hiện hầu hết các tác vụ cơ bản phổ biến như gửi biểu mẫu, xác thực ứng dụng khách, cấu hình website, v.v
  • Dễ dàng tạo lập và duy trì mã nguồn: ASP.Net sử dụng HTML, CSS và JavaScript, giúp các nhà phát triển dễ dàng tạo lập và duy trì mã nguồn.
  • Cho phép chọn, chia ứng dụng theo nhiều loại ngôn ngữ: ASP.Net cho phép các nhà phát triển chọn, chia ứng dụng theo nhiều loại ngôn ngữ khác nhau.
  • Dễ dàng triển khai các ứng dụng: ASP.Net hỗ trợ nhiều cách triển khai ứng dụng, giúp các nhà phát triển dễ dàng triển khai ứng dụng.
  • Dễ dàng phát hiện các vấn đề: ASP.Net có thể dễ dàng phát hiện tình trạng rò rỉ bộ nhớ, vòng lặp vô hạn hay các vấn đề khác.
Ngôn ngữ asp.net mang lại rất nhiều lợi ích cho nhà phát triển
Ngôn ngữ asp.net mang lại rất nhiều lợi ích cho nhà phát triển

So sánh ASP.net và PHP

ASP.NET và PHP là hai trong số những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay. Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu khác nhau của các nhà phát triển.

Tính năngASP.NETPHP
Hiệu năngCaoThấp hơn
Khả năng mở rộngTốtTốt
Tính bảo mậtCaoKém hơn
Nền tảngWindowsĐa nền tảng
Việc họcKhó hơnDễ hơn
Tài nguyên hỗ trợNhiềuNhiều
Cạnh tranhCaoThấp hơn

Khả năng bảo trì, mở rộng

Trước hết, cần hiểu rằng khả năng bảo trì và mở rộng của lập trình web không chỉ phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài khác, chẳng hạn như:

  • Năng lực, trình độ của nhà phát triển web, lập trình viên
  • Chất lượng của các tiêu chuẩn mã hóa
  • Mức độ vững chắc của quá trình sử dụng các framework

ASP.NET và PHP đều là những ngôn ngữ lập trình web mạnh mẽ, nhưng khả năng bảo trì và mở rộng của chúng cũng phụ thuộc vào những yếu tố bên ngoài như đã nêu. Do đó, rất khó để có thể phân biệt rạch ròi về lợi thế của khả năng bảo trì và mở rộng giữa hai ngôn ngữ này.

Tốc độ và hiệu suất

về tốc độ và hiệu suất hoạt động, ASP.NET và PHP không có sự khác biệt đáng kể. Cả hai ngôn ngữ đều sở hữu hiệu năng hoàn hảo để chạy các chương trình theo yêu cầu.

Tốc độ vận hành của một ứng dụng web không chỉ phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Cấu hình máy chủ
  • Thiết bị máy tính của người dùng
  • Tốc độ băng thông của người dùng

Vì vậy, rất khó để đưa ra quyết định rằng ASP.NET hay PHP là lựa chọn vượt trội hơn về tốc độ và hiệu suất hoạt động.

Chi phí

PHP là ngôn ngữ lập trình web hoàn toàn miễn phí, bao gồm cả mã nguồn và các công cụ phát triển. Ngược lại, ASP.NET là một phần của nền tảng .NET của Microsoft, do đó, một số tính năng của ASP.NET yêu cầu phải trả phí.

ASP.NET cung cấp phiên bản miễn phí Visual Studio Express cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, các chuyên gia khi sử dụng cần phải trả phí cho phiên bản Visual Studio Professional hoặc Enterprise.

PHP có thể dễ dàng hoạt động trên nhiều máy chủ web khác nhau như Linux, Windows, Mac và được hỗ trợ bởi các môi trường phát triển miễn phí lẫn trả phí, chẳng hạn như:

  • Môi trường phát triển miễn phí: Sublime Text, Atom, Notepad++, Visual Studio Code, CodeIgniter, Laravel, Yii, v.v.
  • Môi trường phát triển trả phí: PHPStorm, Zend Studio, NetBeans, v.v.

Khả năng hỗ trợ

PHP là ngôn ngữ lập trình web mã nguồn mở, do đó, nó được sử dụng rộng rãi bởi một cộng đồng nhà phát triển trên toàn thế giới. Điều này khiến cho PHP trở nên phổ biến hơn so với ASP.NET, vốn là ngôn ngữ lập trình web có nguồn gốc từ Microsoft.

ASP.NET thường sở hữu cộng đồng những lập trình viên chuyên sâu, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phát triển web. Tuy nhiên, cộng đồng này cũng có phần nhỏ hơn so với cộng đồng nhà phát triển PHP.

Cả PHP và ASP.NET đều có những thế mạnh riêng để có thể hình thành nên những cộng đồng nhà phát triển hữu ích. PHP có ưu điểm là dễ học, dễ sử dụng và có nhiều tài nguyên hỗ trợ miễn phí. ASP.NET có ưu điểm là hiệu năng cao, bảo mật tốt và tích hợp chặt chẽ với các công nghệ của Microsoft.

Nên học ASP.net hay PHP?

PHP và ASP.NET là hai trong những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay. Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng người.

PHP được biết đến là một ngôn ngữ lập trình web mã nguồn mở, dễ học, dễ sử dụng và có cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh. PHP cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phát triển web tĩnh đến phát triển web động.

ASP.NET là một nền tảng phát triển web của Microsoft, được tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ như bảo mật, hiệu suất, khả năng mở rộng,… ASP.NET cũng hỗ trợ nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, giúp các nhà phát triển dễ dàng lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.

Cơ hội làm việc của lập trình viên

ASP.NET nổi bật với hiệu năng vượt trội, giúp ứng dụng web chạy mượt mà, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống thương mại điện tử, web intranet/extranet và những lĩnh vực đang được giới trẻ yêu thích.

Chính vì vậy, nhu cầu tuyển dụng công việc lập trình, đặc biệt là lập trình viên ASP.NET hiện đang rất lớn. Các bạn trẻ có đam mê, yêu thích và có định hướng phát triển về lập trình ASP.NET có thể dễ dàng tìm kiếm các cơ hội hấp dẫn tại các trang việc làm uy tín.

Kết

Thông qua những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về ASP.NET, bao gồm khái niệm, cấu trúc cơ bản và những lợi ích nổi bật cho hiệu năng hệ thống website.

Nếu bạn có đam mê với công cụ này và mong muốn theo đuổi nghề lập trình viên ASP.NET, đừng quên tìm kiếm những cơ hội việc làm hấp dẫn trên các trang tìm kiếm việc làm uy tín nhé.

Tham khảo: https://hegka.com/articles/aspnet-la-gi

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on whatsapp